Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
te te
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (zool.) vanneau.
  • coquerico; cocorico.
  • son du clairon.
  • s'empresser de.
    • Mới nghe được một tin đã te te đi kháo với mọi người
      à peine a-t-il appris la nouvelle que déjà il s'empresse d'aller la divulguer.
Related search result for "te te"
Comments and discussion on the word "te te"