Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tay quay
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bộ phận của một cái máy chịu tác dụng của lực làm quay máy.
Related search result for "tay quay"
Comments and discussion on the word "tay quay"