Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
nội động
Jump to user comments
version="1.0"?>
(tính) Tính chất của động từ không chuyển hành động do chủ ngữ thực hiện đến một bổ ngữ nào: Trong câu:"Cái bánh xe quay", "quay" có tính nội động.
Related search result for
"nội động"
Words pronounced/spelled similarly to
"nội động"
:
nhì nhằng
nói miệng
nói năng
nổi nóng
Nội Hoàng
nội ứng
Núi Hồng
nuôi nấng
Words contain
"nội động"
:
nội động
nội động từ
Comments and discussion on the word
"nội động"