Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
taxability
/,tæksə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất có thể đánh thuế được
  • tính chất có thể quy tội, tính chất có thể chê
Related search result for "taxability"
Comments and discussion on the word "taxability"