Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taureau
Jump to user comments
{{taureau}}
danh từ giống đực
  • bò mộng
    • Fort comme un taureau
      khỏe như bò mộng, khỏe như vâm
    • constellation du taureau
      chòm sao Ngưu
    • de taureau
      rất khỏe rất to
    • Cou de taureau
      cổ rất to
    • prendre le taureau par les cornes
      xem corne
    • taureau de combat
      bò đấu (trong cuộc đấu bò)
Related search result for "taureau"
Comments and discussion on the word "taureau"