Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tartiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phết (bơ, mứt...) lên lát bánh mì
nội động từ
  • (thân mật) nói dài dòng, viết dài dòng (về vấn đề gì)
Related search result for "tartiner"
Comments and discussion on the word "tartiner"