Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taraudant
Jump to user comments
tính từ
  • (văn học) làm đau xót, làm xót xa
    • De taraudantes inquitétudes
      những mối lo lắng làm xót xa
Related search result for "taraudant"
Comments and discussion on the word "taraudant"