Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tangente
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem tangent
danh từ giống cái
  • (toán học) tiếp tuyến
    • Tangente à une courbe
      tiếp tuyến với một đường cong
  • (toán học) tang
    • Tangente d'un angle
      tang của một góc
  • giám thị phòng thi
  • viên thường trực (trước cửa phòng hiệu trưởng đại học)
  • gươm (của học sinh Đại học bách khoa Pari)
    • s'échapper par la tangente, prendre la tangente
      khéo thoát
Related search result for "tangente"
Comments and discussion on the word "tangente"