Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tampon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nút
    • tampon de bois
      nút gỗ
  • chốt đóng đinh (miếng gỗ đóng vào tường để đóng đinh lên trên)
  • nắp
    • Tampon d'égout
      nắp cống
  • nùi (để đánh véc ni, xoa sơn)
    • Vernir une armoire au tampon
      đánh véc ni cái tủ bằng nùi
  • (y học) nút gạc
  • tấm đệm, chất đệm
    • Tampon de wagon
      tấm đệm toa xe lửa
    • Etat tampon
      nước đệm
    • Zone tampon
      vùng đệm
    • Solution tampon
      dung dịch đệm
  • con dấu
    • Apposer le tampon sur une lettre
      đóng dấu vào thư
    • Le tampon de la poste
      dấu bưu điện
  • (từ cũ; nghĩa cũ) mũ cát két bẹt
  • (từ cũ; nghĩa cũ) lính hầu
    • en tampon
      vo viên lại
    • tampon buvard
      bàn thấm
    • tampon encreur
      hộp mực dấu
Related search result for "tampon"
Comments and discussion on the word "tampon"