Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tameness
/'teimlis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính thuần; tính dễ bảo
  • tính nhát gan, tính non gan
  • tính chất nhạt nhẽo, tính chất vô vị, tính chất buồn tẻ (văn chương...)
Related words
Related search result for "tameness"
Comments and discussion on the word "tameness"