French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- gõ, gõ gõ
- La pluie tambourine sur les vitres
mưa gõ vào cửa kính
- (từ cũ; nghĩa cũ) đánh trống, đánh trống con
ngoại động từ
- đánh nhịp bằng trống
- Tambouriner une marche
đánh nhịp cuộc diễu hành bằng trống
- rêu rao, khua chuông dõ mõ về
- Tambouriner une nouvelle
khua chuông gõ mõ về một tin