Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tam thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Ba màu. Mèo tam thể (lông đen, trắng, vàng).
Related search result for "tam thể"
Comments and discussion on the word "tam thể"