Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tallage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (nông nghiệp) sự đẻ nhánh (gốc)
    • Le tallage du riz
      sự đẻ nhánh của lúa
  • các nhánh gốc, (của một cây)
Related search result for "tallage"
Comments and discussion on the word "tallage"