Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
taler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm giập
    • Taler les fruits
      làm giập quả
  • (nghĩa bóng) cắn rứt
    • Sa conscience le talait
      lương tâm cắn rứt nó
Related search result for "taler"
Comments and discussion on the word "taler"