Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tai mắt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Người giúp vào việc theo dõi tình hình để phản ảnh. 2. Người có danh vọng (cũ).
Related search result for "tai mắt"
Comments and discussion on the word "tai mắt"