Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tagger
/'tægə/
Jump to user comments
danh từ
  • người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt)
  • (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng
Related search result for "tagger"
Comments and discussion on the word "tagger"