Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tactique
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chiến thuật
  • sách lược
    • Changer de tactique
      đổi sách lược
tính từ
  • (thuộc) chiến thuật
    • Arme atomique tactique
      vũ khí nguyên tử chiến thuật
  • (thuộc) sách lược
    • Un plan tactique d'ensemble
      một kế hoạch sách lược chung
Related search result for "tactique"
Comments and discussion on the word "tactique"