Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tabular
/'tæbjulə/
Jump to user comments
tính từ
  • xếp thành bảng, xếp thành cột
    • a report in tabular form
      báo cáo ghi thành bảng
  • phẳng như bàn, phẳng như bảng
    • a tabular stone
      một hòn đá phẳng như bàn
  • thành phiến, thành tấm mỏng
Related search result for "tabular"
Comments and discussion on the word "tabular"