Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for table-leaf in Vietnamese - English dictionary
bàn
lá
áo tơi
áo lá
khăn bàn
phải đúa
bàn tròn
khênh
kỷ
biểu
hoán cải
nem
chả
hoàn lương
nón lá
mo
lá mạ
học đòi
sát phạt
niên biểu
mỏng môi
cánh cửa
hương án
làm cái
án thư
bàn mổ
cửu chương
a dua
nhà cái
tảo
quạt bàn
dao ăn
dọn bàn
bàn ăn
cách điệu hoá
bàn độc
tàu
dọn ăn
dầu ăn
đám bạc
cách điện hóa
ghếch
gỗ dán
hồ lì
mép
ngăn kéo
hoen ố
chêm
cặn
hoành
ruỗng
dong
bánh tôm
dằn
nhẵn bóng
để
nhỉ
ngăn
phẩy
lai láng
chân quỳ
bứt
cải
cơm
dọn
cạnh
bàn giấy
chiếc
trầu
bơ
án
cạch
rinh
cắn
quanh
chênh
bảng
canh
nhạc cụ
làng