Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for tự chế in Vietnamese - French dictionary
tại chỗ
tại chức
tàu chợ
tẩy chay
tháo chạy
thau chua
thất chí
thầy chùa
thể chế
thế chứ
thì chớ
thí chủ
thoả chí
thô chế
thối chí
thu chi
thủ chỉ
thụ chức
thua cháy
thuế chợ
thực chi
ti chức
tỉa chồi
tiết chế
tiêu chảy
tiểu chủ
tiểu chú
toại chí
tổ chấy
tổ chức
tu chí
tủ chè
túc chí
từ chối
từ chức
tứ chi
tự chảy
tự chế
tự chủ
tựu chức