Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
từ vựng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Toàn bộ nói chung các từ vị, hoặc các từ, của một ngôn ngữ. Từ vựng tiếng Việt.
Related search result for "từ vựng"
Comments and discussion on the word "từ vựng"