Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tức tức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hơi khó chịu, như bị nén, bị đè: Thấy tức tức ở mạng mỡ.
Related search result for "tức tức"
Comments and discussion on the word "tức tức"