Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tủn mủn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Vụn nhỏ : Những mảnh giấy tủn mủn không viết thư được. 2. Nhỏ nhặt chi ly : Tính nết tủn mủn.
Related search result for "tủn mủn"
Comments and discussion on the word "tủn mủn"