Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tủ lạnh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tủ có thiết bị làm lạnh để giữ cho các thứ đựng bên trong (thường là thực phẩm) lâu bị hư hỏng.
Related search result for "tủ lạnh"
Comments and discussion on the word "tủ lạnh"