Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tổng đài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Máy nối với một cụm máy điện thoại để dùng chung một đường dây. Gọi điện thoại qua tổng đài.
Related search result for "tổng đài"
Comments and discussion on the word "tổng đài"