Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tổn thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
léser
Tổn thương đến quyền lợi của ai
léser les intérêts de quelqu'un
(med.) lésion
Tổn thương loét
lésion ulcéreuse
Related search result for
"tổn thương"
Words pronounced/spelled similarly to
"tổn thương"
:
tán thưởng
thân thương
thần thông
thẹn thùng
tiên thường
tiền thưởng
toàn thắng
tổn thương
Comments and discussion on the word
"tổn thương"