Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tổn thương
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • léser
    • Tổn thương đến quyền lợi của ai
      léser les intérêts de quelqu'un
  • (med.) lésion
    • Tổn thương loét
      lésion ulcéreuse
Related search result for "tổn thương"
Comments and discussion on the word "tổn thương"