Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tổ đỉa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói tình trạng rách rưới và lôi thôi, lộn xộn: Rách như tổ đỉa.
Related search result for "tổ đỉa"
Comments and discussion on the word "tổ đỉa"