Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tàu hỏa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Phương tiện vận tải gồm nhiều toa chạy trên đường ray, đầu máy kéo chạy bằng sức hơi nước, dầu ma-dút hoặc điện năng.
Related search result for "tàu hỏa"
Comments and discussion on the word "tàu hỏa"