Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tốn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Quẻ tốn, một trong tám quẻ bát quái.
2 đgt. 1. Hết một số lượng nhất định cho việc gì: tốn một số nguyên vật liệu cho việc sửa chữa ngôi nhà. 2. Mất nhiều, có phần lãng phí: tốn tiền vô ích tiêu tốn tiền quá tốn công hại của.
Related search result for
"tốn"
Words pronounced/spelled similarly to
"tốn"
:
Tạ An
Tạ An
tạ ân
tan
tàn
tản
tán
tân
tần
Tần
more...
Words contain
"tốn"
:
duyên đồ hộ tống
Hứa Tốn
Hồ Dương mơ Tống công
hộ tống
khiêm tốn
nghênh tống
Ninh Tốn
từ tốn
tốn
tốn kém
more...
Comments and discussion on the word
"tốn"