Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tối dạ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Nói người học hành chậm hiểu, kém nhớ: Học trò tối dạ.
Related search result for
"tối dạ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tối dạ"
:
tại đào
Thái Đào
Thái Đô
thái độ
thi đua
thí dụ
thói đời
thời đại
tôi đòi
tối dạ
more...
Comments and discussion on the word
"tối dạ"