Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tối đa
Jump to user comments
version="1.0"?>
tt. Nhiều nhất, không thể nhiều hơn được nữa; trái với tối thiểu: đạt điểm thi tối đa Số người ủng hộ tối đa chỉ được 50%.
Related search result for
"tối đa"
Words pronounced/spelled similarly to
"tối đa"
:
tai họa
tài hoa
tài hóa
thái hà
Thái Hà
Thái Hòa
Thái Hoà
thi đua
Thị Hoa
thoái hóa
more...
Words contain
"tối đa"
:
sớm đầu tối đánh
sớm mận tối đào
tối đa
Comments and discussion on the word
"tối đa"