Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tọa đăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
Đèn để bàn (cũ).
Related search result for
"tọa đăng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tọa đăng"
:
Tà Dưng
tà dương
Tà Năng
Tà Nung
Tả Thàng
tha hương
thỏa đáng
thừa hưởng
thừa tướng
tọa đăng
more...
Words contain
"tọa đăng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
đăng
đăng cai
tiểu đăng khoa
đăng quang
Vũ Hộ
đăng san
Xơ-đăng
tham đó bỏ đăng
hải đăng
đăng ten
more...
Comments and discussion on the word
"tọa đăng"