Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tẹo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt., khng. Lượng quá nhỏ, quá ít, coi như không đáng kể: chia cho mỗi người một tẹo gọi là đợi cho một tẹo.
Related search result for "tẹo"
Comments and discussion on the word "tẹo"