Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tắc lưỡi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Tặc lưỡi. Bật lưỡi thành tiếng kêu để tỏ ý bực mình, chê bai...
Related search result for "tắc lưỡi"
Comments and discussion on the word "tắc lưỡi"