Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tập trung
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • concentrer ; rassembler.
    • Tập trung lực lượng
      rassembler des forces
    • Tập trung sự chú ý
      concentrer son attention.
  • remembrer.
    • Tập trung ruộng đất
      remembrer des terres.
  • de concentration.
    • Trại tập trung
      camp de concentration.
  • convergent.
    • Cố gắng tập trung
      efforts convergents
    • Hỏa lực tập trung
      feux convergents.
  • centralisme.
    • Tập trung dân chủ
      centralisme démoncratique
    • Tập trung quan liêu
      centralisme bureaucratique.
Related search result for "tập trung"
Comments and discussion on the word "tập trung"