version="1.0"?>
- concentrer ; rassembler.
- Tập trung lực lượng
rassembler des forces
- Tập trung sự chú ý
concentrer son attention.
- remembrer.
- Tập trung ruộng đất
remembrer des terres.
- de concentration.
- Trại tập trung
camp de concentration.
- convergent.
- Cố gắng tập trung
efforts convergents
- Hỏa lực tập trung
feux convergents.
- centralisme.
- Tập trung dân chủ
centralisme démoncratique
- Tập trung quan liêu
centralisme bureaucratique.