Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tẩm bổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Làm tăng thêm sức khoẻ cho cơ thể bằng các thức ăn có nhiều chất dinh dưỡng hoặc thuốc bổ. Tẩm bổ cho người chóng lại sức. Ăn uống tẩm bổ.
Related search result for "tẩm bổ"
Comments and discussion on the word "tẩm bổ"