Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tầm gửi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Loài cây có diệp lục, lá màu lục sẫm, sống bám ký sinh trên cành các cây khác.
Related search result for "tầm gửi"
Comments and discussion on the word "tầm gửi"