Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tạo thành
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • former.
    • Các chữ tạo thành một từ
      lettres formant un mot
    • Con đường tạo thành một loạt chỗ vòng
      la route forme une série de coudes.
Related search result for "tạo thành"
Comments and discussion on the word "tạo thành"