Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tưởng nhớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Nhớ đến, nghĩ đến với tình cảm thiết tha, thương cảm: tưởng nhớ những người đã hi sinh tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ.
Related search result for
"tưởng nhớ"
Words pronounced/spelled similarly to
"tưởng nhớ"
:
Tăng Nhụ
Thoòng Nhằn
thông nho
thương nhớ
túng nhiên
tuồng như
Tương Như
tưởng nhớ
Comments and discussion on the word
"tưởng nhớ"