Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tưởng nhớ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Nhớ đến, nghĩ đến với tình cảm thiết tha, thương cảm: tưởng nhớ những người đã hi sinh tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ.
Related search result for "tưởng nhớ"
Comments and discussion on the word "tưởng nhớ"