Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tơ đồng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng đàn (dùng trong vần thơ): Cùng trong một tiếng tơ đồng, Người ngoài cười nụ, người trong khóc thầm (K).
Related search result for "tơ đồng"
Comments and discussion on the word "tơ đồng"