Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
túi dết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Túi hình chữ nhật bằng vải, có quai đeo vào vai, để đựng đồ vật đi xa.
Related search result for "túi dết"
Comments and discussion on the word "túi dết"