Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tòa
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Từ đặt trước những danh từ chỉ nhà cửa lớn: Tòa lâu đài. Ngr. Nhà lớn: Tòa ngang dãy dọc.
d. Nh. Tòa án: Tòa tuyên án; Ra tòa.
Related search result for
"tòa"
Words pronounced/spelled similarly to
"tòa"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tha
thà
thả
thá
more...
Words contain
"tòa"
:
mõ tòa
ra tòa
tòa
tòa án
tòa báo
tòa bố
tòa giảng
tòa sen
tòa soạn
Words contain
"tòa"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tòa
Hoa Tử vi trên ao Phượng Hoàng
thượng thẩm
y
mõ tòa
tòa soạn
toà thánh
ra tòa
tòa báo
quy mô
more...
Comments and discussion on the word
"tòa"