Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tòa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Từ đặt trước những danh từ chỉ nhà cửa lớn: Tòa lâu đài. Ngr. Nhà lớn: Tòa ngang dãy dọc.
  • d. Nh. Tòa án: Tòa tuyên án; Ra tòa.
Related search result for "tòa"
Comments and discussion on the word "tòa"