Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - Vietnamese
)
tín hiệu
Jump to user comments
version="1.0"?>
signal.
Tín hiệu đường sắt
signal de chemin de fer.
(ngôn ngữ) signe
hệ thống tín hiệu thứ hai
second système de signalisation ;
Hệ thống tín hiệu thứ nhất
premier système de signalisation.
Related search result for
"tín hiệu"
Words pronounced/spelled similarly to
"tín hiệu"
:
tận hiếu
tên hiệu
thần hiệu
tín hiệu
tôn hiệu
Words contain
"tín hiệu"
:
cột tín hiệu
tín hiệu
tín hiệu học
Comments and discussion on the word
"tín hiệu"