Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tín dụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. đgt. Tin dùng: Người cận vệ được tín dụng. II. dt. Việc cho vay và mượn tiền ở ngân hàng: quỹ tín dụng công tác tín dụng.
Related search result for
"tín dụng"
Words pronounced/spelled similarly to
"tín dụng"
:
tán dương
tán đồng
Tân Dương
Tân Đông
Tân Đồng
Tấn Dương
tận dụng
thần đồng
Tiên Dương
tiên đồng
more...
Words contain
"tín dụng"
:
Ngân hàng tín dụng
tín dụng
Comments and discussion on the word
"tín dụng"