Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tích cực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • actif ; zélé.
    • Lực lượng tích cực
      force active ;
    • Người cộng tác tích cực
      un collaborateur zélé.
  • positif.
    • Mặt tích cực của vấn đề
      côté positif d'un problème.
Related search result for "tích cực"
Comments and discussion on the word "tích cực"