Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tâng công
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nịnh nọt hoặc tỏ ra bộ tích cực để lấy công: Mách tin y cũng liệu bài tâng công (K).
Related search result for "tâng công"
Comments and discussion on the word "tâng công"