Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tâm lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Hoạt động tình cảm, lý trí, nghị lực. 2. Tình hình lòng người : Nói đúng tâm lý.
Related search result for "tâm lý"
Comments and discussion on the word "tâm lý"