Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tàn hại
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Gây nên những thiệt hại nặng nề, giết hại hàng loạt một cách dã man.
Related search result for
"tàn hại"
Words pronounced/spelled similarly to
"tàn hại"
:
tàn hại
Tân Hải
Tân Hội
thân hơi
Tiên Hải
Tiên Hội
Tiền Hải
tổn hại
Comments and discussion on the word
"tàn hại"