Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tài trí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Tài năng và trí tuệ: đem hết tài trí phục vụ Tổ quốc Dầu cho tài trí bậc nào, Gặp cơn nguy hiểm biết sao mà nhờ (Lục Vân Tiên).
Related search result for "tài trí"
Comments and discussion on the word "tài trí"