Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tà in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
anh tài
ác tà
đa tài
đề tài
độc tài
đuôi tàu
bánh tày
bạo tàn
bảo tàng
bảo tàng học
bảo tồn bảo tàng
bất tài
bến tàu
biệt tài
canh tàn
cầu tài
cầu tàu
cỗ quan tài
chân tài
dâm tà
gạt tàn
gậy tày
gia tài
giáo tài
giấy tàu bạch
hao tài
hãm tài
hùng tài
hiền tài
hoang tàn
hoạnh tài
hung tàn
khí tài
khẩu tài
khinh tài
kho tàng
kinh tài
kinh tế tài chính
mùi tàu
mực tàu
ngang tàng
nhân tài
phát tài
quan tài
sánh tày
suy tàn
tan tành
tà
tà dâm
tà dương
tà khí
tà ma
tà tâm
tà thuật
tà thuyết
tà vẹt
tài
tài đức
tài cán
tài công
tài chính
tài giảm
tài giỏi
tài hoa
tài khóa
tài khoản
tài lực
tài liệu
tài mạo
tài năng
tài nghệ
tài nguyên
tài phiệt
tài sản
tài sắc
tài tình
tài tử
tài trí
tài vụ
tài xế
First
< Previous
1
2
Next >
Last